Công nghệ trong STEM: Dạy trẻ làm chủ công cụ, không chỉ tiêu thụ màn hình
Trong suy nghĩ của nhiều phụ huynh, “công nghệ” đồng nghĩa với điện thoại thông minh, máy tính bảng hay những thiết bị điện tử phức tạp. Chính vì vậy, không ít cha mẹ rơi vào thế lưỡng nan: vừa nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ trong tương lai của con, vừa lo ngại con sẽ lệ thuộc vào màn hình, thụ động và thiếu tương tác thực tế. Tuy nhiên, trong giáo dục STEM, khái niệm công nghệ cần được hiểu theo một cách rộng hơn, sâu hơn và tích cực hơn rất nhiều.
Công nghệ không chỉ là thiết bị số. Về bản chất, công nghệ là bất kỳ công cụ, hệ thống hay giải pháp nào do con người tạo ra nhằm giải quyết vấn đề và nâng cao hiệu quả cuộc sống. Theo cách hiểu này, một chiếc kéo, một cái ròng rọc, một cây đòn gánh hay thậm chí một chiếc nón lá đều là sản phẩm công nghệ. Khi trẻ được tiếp cận công nghệ theo đúng tinh thần đó, các em không chỉ học cách “dùng”, mà quan trọng hơn là học cách hiểu, lựa chọn và sáng tạo công cụ.
Công nghệ – cầu nối giữa tư duy và hành động
Trong hệ sinh thái STEM, công nghệ đóng vai trò là cầu nối. Nếu khoa học giúp trẻ hiểu “tại sao sự việc xảy ra”, thì công nghệ giúp trả lời câu hỏi “làm thế nào để áp dụng hiểu biết đó vào thực tế”. Một đứa trẻ hiểu rằng ánh sáng cần năng lượng để phát sáng (khoa học), nhưng khi cầm trên tay một chiếc đèn pin và khám phá cách pin, dây dẫn, công tắc phối hợp với nhau, trẻ đang bước sang thế giới của công nghệ.
Điều quan trọng là trẻ cần được dẫn dắt để nhận ra rằng các thiết bị xung quanh không phải là “phép màu”, mà là kết quả của tư duy logic, thiết kế có chủ đích và giải quyết vấn đề. Khi hiểu được điều đó, trẻ sẽ hình thành tư duy làm chủ công nghệ thay vì chỉ tiêu thụ thụ động.
Trong đời sống hàng ngày, trẻ em Việt Nam tiếp xúc với công nghệ sớm hơn chúng ta nghĩ. Khi một em nhỏ dùng kéo để cắt giấy theo đường thẳng, đó là lúc em đang sử dụng một công nghệ cơ học giúp tăng độ chính xác so với việc xé bằng tay. Khi trẻ dùng muỗng múc canh, dùng chổi quét nhà hay dùng đồ khui nắp hộp, các em đang tiếp cận những nguyên lý công nghệ rất cơ bản như đòn bẩy, lực xoắn và cơ chế truyền lực.
Thay vì coi những hoạt động này chỉ là sinh hoạt thường nhật, phụ huynh hoàn toàn có thể biến chúng thành những khoảnh khắc học tập. Chỉ cần một câu hỏi gợi mở như: “Nếu không có cái kéo này thì mình sẽ làm thế nào?”, hay “Con nghĩ tại sao người ta thiết kế cái nắp này phải dùng đồ khui?” cũng đủ để kích hoạt tư duy công nghệ trong trẻ.
Ở bối cảnh Việt Nam, những hình ảnh quen thuộc như chiếc đòn gánh của người bán hàng rong hay chiếc nón lá che nắng mưa là những ví dụ sinh động về công nghệ bản địa. Đó là các giải pháp thông minh, tối ưu hóa vật liệu và công năng, được sáng tạo ra từ nhu cầu thực tế của đời sống. Khi trẻ được nghe và suy ngẫm về những điều này, các em sẽ hiểu rằng công nghệ không phải lúc nào cũng hiện đại hay phức tạp, mà trước hết phải hữu ích.
Tư duy lập trình không cần máy tính
Một trong những hiểu lầm phổ biến là cho rằng học công nghệ đồng nghĩa với việc phải tiếp xúc sớm với máy tính và lập trình. Trên thực tế, nền tảng quan trọng nhất của công nghệ số không nằm ở màn hình, mà nằm ở tư duy tính toán – khả năng chia nhỏ vấn đề, sắp xếp trình tự và đưa ra các hướng dẫn rõ ràng.
Trẻ hoàn toàn có thể rèn luyện tư duy này thông qua các hoạt động không cần thiết bị điện tử. Khi trẻ hướng dẫn bố mẹ từng bước để pha một ly nước chanh, các em đang học cách xây dựng một “thuật toán”. Khi trẻ chơi trò “robot nghe lệnh”, nơi một người chỉ được làm đúng những gì được chỉ dẫn, trẻ sẽ nhận ra rằng chỉ cần thiếu một bước hoặc nói không rõ ràng, “robot” sẽ hoạt động sai. Đây chính là bài học đầu tiên về tính chính xác và logic trong công nghệ.
Ngay cả những việc quen thuộc như soạn cặp sách theo thời khóa biểu cũng là một dạng tư duy công nghệ. Trẻ phải xác định mục tiêu, thu thập thông tin và thực hiện một chuỗi hành động có trình tự. Khi được khuyến khích tự làm và tự sửa sai, trẻ sẽ dần hình thành thói quen suy nghĩ có hệ thống – nền tảng quan trọng cho mọi lĩnh vực công nghệ sau này.
Công nghệ số: sử dụng có định hướng, không né tránh
Khi trẻ lớn hơn, việc tiếp xúc với công nghệ số là điều không thể tránh khỏi. Vấn đề không nằm ở việc “có nên cho con dùng công nghệ hay không”, mà là dùng như thế nào và với mục đích gì. Trong giáo dục STEM, công nghệ số được xem là công cụ để sáng tạo, không chỉ là phương tiện giải trí.
Thay vì chỉ xem video, trẻ có thể được khuyến khích tạo ra nội dung: một câu chuyện tương tác, một trò chơi đơn giản hay một đoạn hoạt hình ngắn. Những nền tảng lập trình kéo – thả như Scratch cho phép trẻ làm điều đó mà không cần kiến thức lập trình phức tạp. Qua quá trình thử – sai, trẻ học cách tư duy logic, phát hiện lỗi và cải tiến sản phẩm của mình.
Điều quan trọng là người lớn cần đồng hành, đặt câu hỏi và giúp trẻ phản tư: “Con muốn sản phẩm này giải quyết vấn đề gì?”, “Nếu người khác dùng, họ có hiểu không?”. Những câu hỏi này giúp trẻ nhận ra rằng công nghệ luôn gắn liền với người dùng và mục đích sử dụng, chứ không tồn tại một cách vô nghĩa.
Từ người dùng sang người kiến tạo
Giá trị lớn nhất của giáo dục công nghệ trong STEM không nằm ở việc trẻ biết dùng bao nhiêu thiết bị, mà ở việc trẻ chuyển dịch vai trò từ người sử dụng sang người kiến tạo. Khi trẻ hiểu rằng công nghệ được tạo ra để phục vụ con người, các em sẽ dần hình thành sự tự tin: “Mình cũng có thể tạo ra giải pháp”.
Tư duy này đặc biệt quan trọng trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo, nơi công nghệ thay đổi nhanh hơn bất kỳ giai đoạn nào trong lịch sử. Một đứa trẻ được rèn luyện tư duy công nghệ đúng cách sẽ không hoang mang trước cái mới, mà sẵn sàng học hỏi, thích nghi và sáng tạo.
Trong hành trình STEM, công nghệ không phải là đích đến mà là phương tiện giúp trẻ biến tư duy thành hành động. Khi được tiếp cận đúng cách, công nghệ giúp trẻ phát triển khả năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và tinh thần sáng tạo – những năng lực cốt lõi của công dân thế kỷ 21.
Thay vì lo lắng về màn hình, phụ huynh có thể bắt đầu từ những điều rất nhỏ: cùng con khám phá cách hoạt động của một đồ vật, khuyến khích con đưa ra giải pháp cho vấn đề trong nhà, và tạo không gian để con thử nghiệm, sai và sửa. Chính trong những khoảnh khắc đời thường đó, tư duy công nghệ được hình thành một cách tự nhiên, bền vững và đầy hứng khởi.